English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
manta
US: /ˈmæntə/
UK: /mˈɑːntɐ/
English Vietnamese dictionary
manta
danh từ
(động vật) cá đuối
áo choàng không tay của nữ
Latest search:
quản trị du lịch
salty
cast sb aside
ebony
clever
lounging
dove
unto
phi vật thể
cherished
1
stage
judicial
obscenity
quay xe
blue
giày vò
infla,e
cheat
indebtedness