English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
kinesics
English Vietnamese dictionary
kinesics
danh từ
sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ
Latest search:
storage
ä‘á» huá»
reverence
hữu tãnh
jello.net
orchard
risk
nặng trĩu
food
oppression
mổ
bug
analysis
nut
beat
pour
reign
tornado
contentious
ware