inauguratory
English Vietnamese dictionary
inauguratory /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
- tính từ
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
- an inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc
- mở đầu, khai trương
- the inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
- danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Latest search: distribute sinfulness crawl sophisticated motor justapose awareness cứu dependent affinity gone mob regardless bent l budget teach brothel sprang tout