English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
humanistic
US: /ˌhjuməˈnɪstɪk/
UK: /hjˌuːmɐnˈɪstɪk/
English Vietnamese dictionary
humanistic
tính từ
thuộc về chủ nghĩa nhân văn
Latest search:
platform
abreast
larceny
ygg
1
rope
modifier
persuade
xối xả
livelihood
vương vấn
via
stall
ân hưởng
eletric
affortable
submissive
yếu nhân
mecca
balanced