English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hormone
nghĩa:
hormone
danh từ
chất do tuyến nội tiết tiết ra để bảo đảm hoạt động sinh lí bình thường của cơ thể.
Latest search:
violent
injures
private
loose
reasonable doubt
wrist
visit
reduce
patio
publicity stunts
nutmeg
proper
average
comedomain.com
pathophysiology
orchestration
sôi gan
show
limb
statutory form