hangmen
UK: /hˈæŋmɛn/
English Vietnamese dictionary
hangman /'hæɳmən/
- danh từ
- người treo cổ (những kẻ phạm tội)
Thesaurus dictionary
n.
executioner, Archaic Brit Jack Ketch:
The hangman, a black hood concealing his identity, slipped the noose over the prisoner's head.