fetch
US: /ˈfɛtʃ/
UK: /fˈɛtʃ/
UK: /fˈɛtʃ/
English Vietnamese dictionary
fetch /fetʃ/
- danh từ
- hồn ma, vong hồn (hiện hình)
- hồn ma, vong hồn (hiện hình)
- danh từ
- mánh khoé; mưu mẹo
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
- to take a fetch: gắng sức
- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)
- to cast a fetch
- cái bẫy, đặt bẫy
- động từ
- tìm về, đem về
- to [go and] fetch a doctor: tìm bác sĩ
- làm chảy máu, làm trào ra
- to fetch blood: làm chảy máu ra
- to fetch tears: làm trào nước mắt
- bán được
- to fetch a hundred pounds: bán được 100 đồng bảng
- làm xúc động
- làm vui thích; mua vui (cho ai)
- làm bực mình, làm phát cáu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
- thở ra
- to fetch a sigh: thở dài
- lấy (hơi)
- đấm thụi, thoi
- to fetch someone a blow: thụi ai một quả
- to fetch away
- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
- to fetch down
- (như) to bring down ((xem) bring)
- to fetch out
- cho thấy rõ, bóc trần
- to fetch up
- nôn, mửa
- dừng lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
- to fetch a compass
- (xem) compass
- to fetch and carry
- làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
- tìm về, đem về
Advanced English dictionary
+ verb
1 (especially BrE) to go to where sb/sth is and bring them/it back: [VN] to fetch help / a doctor + The inhabitants have to walk a mile to fetch water. + She's gone to fetch the kids from school. + [VNN] Could you fetch me my bag?
2 [VN] to be sold for a particular price: The painting is expected to fetch £10 000 at auction.
Idioms: fetch and carry (for sb) to do a lot of little jobs for sb as if you were their servant: Most of her day was spent fetching and carrying for her family.
Phrasal Verbs: fetch up (informal, especially BrE) to arrive somewhere without planning to: And then, a few years after leaving college, he somehow fetched up in Rome.
Thesaurus dictionary
v.
1 get, go after or for, bring (back), retrieve, deliver, obtain, carry or convey (back):
Would you please fetch my slippers?
2 summon, bring or draw forth, call, elicit:
The doorbell fetched me from my bath.
3 sell for, bring (in), go for, yield, earn, make, cost, realize:
These days a house near London fetches a high price.
n.
4 reach, stretch, range, span, extent:
It is quite a long fetch across the bay.
Concise English dictionary
fetches|fetched|fetchingfetʃ
noun
+the action of fetching
verb
+go or come after and bring or take back
+be sold for a certain price
+take away or remove