felonies

US: /ˈfɛɫəniz/
UK: /fˈɛlənɪz/


English Vietnamese dictionary


felony /'feləni/
  • danh từ
    • tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)

Concise English dictionary


felonies'felənɪ
noun
+a serious crime (such as murder or arson)