English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
escrow
US: /ˈɛskɹoʊ/, /ɛsˈkɹoʊ/
UK: /ˈɛskɹəʊ/
English Vietnamese dictionary
escrow /es'krou/
danh từ
(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
Latest search:
successes
cion
benovelent
squirrel
fear
religious
osteoporosis
sắc sảo
branded
cai s���a
esteemed
competitor
livelihood
dock
jet lag
feat
competency
rein
sext
elevate