entails
US: /ɪnˈteɪɫz/
UK: /ɛntˈeɪlz/
UK: /ɛntˈeɪlz/
English Vietnamese dictionary
entail /in'teil/
- danh từ
- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
- (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
- ngoại động từ
- (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
- bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
- to entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều
- đòi hỏi; gây ra, đưa đến
- a high position entails great responsibility: chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn
Thesaurus dictionary
v.
involve, require, call for, necessitate, demand, occasion, give rise to, impose; lead to, cause:
The post has entailed working an average 60-70 hours a week.
Concise English dictionary
entails|entailed|entailingɪn'teɪl
noun
+land received by fee tail
+the act of entailing property; the creation of a fee tail from a fee simple
verb
+have as a logical consequence
+impose, involve, or imply as a necessary accompaniment or result
+limit the inheritance of property to a specific class of heirs