English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
elvish
UK: /ˈɛlvɪʃ/
English Vietnamese dictionary
elvish /'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/
tính từ
yêu tinh
tinh nghịch (đứa bé)
Latest search:
mergers
divergence
empirically
ethnic
lãi nhập gốc
deficiencies
irreducible
global
hữu tuyến
gateway
6
pu���cboa
assumed
recipent
hý trường
2012
expr
flooding
mpeccable
roundly