English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
elucidation
UK: /ɪlˌuːsɪdˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
elucidation /i,lu:si'deiʃn/
danh từ
sự làm sáng tỏ; sự giải thích
Latest search:
làm quen
mã¡â»â€¢
subdued
assume
muon
petrify
emigrate
famouse
foot
kerbside
format
ch��ng
twist
vessel
married
investigate
phen
di tích
thanh
salsa