English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
condemnable
English Vietnamese dictionary
condemnable /kən'demnəbl/
tính từ
có thể kết án được, có thể lên án được
Latest search:
nonplussed
backup
info
cognizance
longest
lampoom
jeans
vacancy
eliminate
hello
duped
while
pointsetia
cafeteria
tuềnhtoàng
ngã¢n nga
incompressible
carpal
sense
threaten