English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cardiovascular
US: /ˌkɑɹdioʊˈvæskjəɫɝ/
UK: /kˌɑːdɪəʊvˈæskjʊlɐ/
English Vietnamese dictionary
cardiovascular
tính từ
(thuộc) tim và mạch máu; tim mạch