English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ast
US: /ˈæst/
English Vietnamese dictionary
ast
(viết tắt)
giờ tiêu chuẩn của vùng Đại Tây Dương ((Atlantic Standard Time))
Latest search:
self-proclaimed
sum vầy
collusion
collections
regulate
didactic
peat
bombard
contempet
meat
powerful
free enterprise
rebranding
illegal
wig
discomposure
doom
pronounce
lãi nhập gốc
surreptitious