anomaly
US: /əˈnɑməɫi/
UK: /ɐnˈɒməlˌi/
UK: /ɐnˈɒməlˌi/
English Vietnamese dictionary
anomaly /ə'nɔməli/
- danh từ
- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
- gravity anomaly: (vật lý) độ dị thường của trọng lực
- (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
Advanced English dictionary
+ noun
(plural anomalies) ~ (in sth) a thing, situation, etc. that is different from what is normal or expected: the many anomalies in the tax system + the apparent anomaly that those who produced the wealth, the workers, were the poorest
Concise English dictionary
anomalies-lɪ
noun
+deviation from the normal or common order or form or rule
+a person who is unusual
+(astronomy) position of a planet as defined by its angular distance from its perihelion (as observed from the sun)