English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
alpha
nghĩa:
alpha
danh từ
con chữ đầu tiên của bảng chữ cái Hi Lạp (α, Tiếng Anh).
Latest search:
emancipated
basically
anxiety
basic emotions
glimsy
sterling
astray
painstaking
cost less
biểnä‘ịatrunghải
flatgellation
fluctuate
intrapersonal
cham fer
straightforwardly
reasonable down
self-absorbed
self-obsession
imputed
muons