agreeableness
UK: /ɐɡɹˈiːəbəlnəs/
English Vietnamese dictionary
agreeableness /ə'griəblnis/ (agreeability) /ə,griə'biliti/
- danh từ
- tính dễ chịu, tính dễ thương
- sự tán thành, sự đồng ý
- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với