affirming
US: /əˈfɝmɪŋ/
UK: /ɐfˈɜːmɪŋ/
UK: /ɐfˈɜːmɪŋ/
English Vietnamese dictionary
affirm /ə'fə:m/
- động từ
- khẳng định, xác nhận; quả quyết
- (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
Concise English dictionary
affirms|affirmed|affirmingə'fɜːm
verb
+establish or strengthen as with new evidence or facts
+to declare or affirm solemnly and formally as true
+say yes to