English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
phương thức
nghĩa:
phương thức
danh từ
cách thức và phương pháp tiến hành (nói tổng quát):
phương thức canh tác lạc hậu
Latest search:
mother tongue
despicable
http://www.google.com
tuềnh toàng
thuyết phục
unblemished
giả thuyết
ivermectin
đồng nghĩa
sắc sảo
denumerable
delicacy
economic
làm lụng
interest
moratorium
hữu tính
eventually
1) order by 2-- gnoo
missionary