English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hữu tính
nghĩa:
hữu tính
danh từ
sinh sản hữu tính (nói tắt).
Latest search:
delicacy
economic
interest
without
đại tu
soothe
fertile
agility
secured
nghiêm túc
nhanđề
protest
furnish
melting
digital
phượt
vermicelli noodles
bánh ích
chirp
con gã