cautionary
US: /ˈkɔʃəˌnɛɹi/
UK: /kˈɔːʃənəɹi/
UK: /kˈɔːʃənəɹi/
English Vietnamese dictionary
cautionary /'kɔ:ʃnəri/
- tính từ
- để báo trước, để cảnh cáo
- để cảnh cáo, để quở trách
Advanced English dictionary
+ adjective
giving advice or a warning: a cautionary tale about the problems of buying a computer + In her conclusion, the author sounds a cautionary note.