English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
amygdala
nghĩa:
amygdala
danh từ
mô bạch huyết ở họng người, tròn và to bằng đầu ngón tay:
sưng amygdala * cắt amygdala
Latest search:
interest
without
đại tu
soothe
fertile
agility
secured
nghiêm túc
nhanđề
protest
furnish
melting
digital
phượt
vermicelli noodles
bánh ích
chirp
con gã
passive-aggressive
mecca